Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 福井鉄道福武線

Ga này đọc là gì?

20s
仁愛女子高校

Các tuyến tầu

福井鉄道福武線

Địa chỉ

福井県福井市春山一丁目
じんあいじょしこうこう - nhân ái nhữ tí cao giáo
  • 仁 - nhân - ジン (jin), ニ (ni), ニン (nin)
  • 校 - giáo - コウ (kō), キョウ (kyō)
  • 高 - cao たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
  • 女 - nhữ おんな (on na), め (me) - ジョ (jo), ニョ (nyo), ニョウ (nyō)
  • 子 - tí こ (ko), -こ (-ko), ね (ne) - シ (shi), ス (su), ツ (tsu)
  • 愛 - ái いと.しい (ito.shii), かな.しい (kana.shii), め.でる (me.deru), お.しむ (o.shimu), まな (mana) - アイ (ai)
OK