野々市工大前
ののいちこうだいまえ - dã thị công thái tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
市 - thị
いち (ichi) - シ (shi)
-
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
-
工 - công
- コウ (kō), ク (ku), グ (gu)
-
大 - thái
おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)