附属中学前
ふぞくちゅうがくまえ - phụ chú trung học tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
学 - học
まな.ぶ (mana.bu) - ガク (gaku)
-
属 - chú
さかん (sakan), つく (tsuku), やから (yakara) - ゾク (zoku), ショク (shoku)
-
附 - phụ
つ.ける (tsu.keru), つ.く (tsu.ku) - フ (fu)
-
中 - trung
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)