芳賀・高根沢工業団地
はが・たかねざわこうぎょうだんち - phương hạ cao căn công nghiệp đoàn địa
-
根 - căn
ね (ne), -ね (-ne) - コン (kon)
-
沢 - <nil>
<nil> - <nil>
-
芳 - phương
かんば.しい (kan ba.shii) - ホウ (hō)
-
賀 - hạ
- ガ (ga)
-
高 - cao
たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
-
団 - đoàn
かたまり (katamari), まる.い (maru.i) - ダン (dan), トン (ton)
-
業 - nghiệp
わざ (waza) - ギョウ (gyō), ゴウ (gō)
-
工 - công
- コウ (kō), ク (ku), グ (gu)
-
地 - địa
- チ (chi), ジ (ji)