芳賀町工業団地管理センター前
<nil> - phương hạ đinh công nghiệp đoàn địa quản lí tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
理 - lí
ことわり (kotowari) - リ (ri)
-
芳 - phương
かんば.しい (kan ba.shii) - ホウ (hō)
-
賀 - hạ
- ガ (ga)
-
団 - đoàn
かたまり (katamari), まる.い (maru.i) - ダン (dan), トン (ton)
-
業 - nghiệp
わざ (waza) - ギョウ (gyō), ゴウ (gō)
-
管 - quản
くだ (kuda) - カン (kan)
-
町 - đinh
まち (machi) - チョウ (chō)
-
工 - công
- コウ (kō), ク (ku), グ (gu)
-
地 - địa
- チ (chi), ジ (ji)