平石中央小学校前
ひらいしちゅうおうしょうがっこうまえ - biền thạch trung ương tiểu học giáo tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
学 - học
まな.ぶ (mana.bu) - ガク (gaku)
-
校 - giáo
- コウ (kō), キョウ (kyō)
-
小 - tiểu
ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-) - ショウ (shō)
-
平 - biền
たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-) - ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
-
中 - trung
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
-
央 - ương
- オウ (ō)
-
石 - thạch
いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku)