会津高原尾瀬口
あいづこうげんおぜぐち - cối tân cao nguyên vĩ khẩu
-
会 - cối
あ.う (a.u), あ.わせる (a.waseru), あつ.まる (atsu.maru) - カイ (kai), エ (e)
-
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
-
瀬 - <nil>
<nil> - <nil>
-
尾 - vĩ
お (o) - ビ (bi)
-
高 - cao
たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
-
口 - khẩu
くち (kuchi) - コウ (kō), ク (ku)
-
原 - nguyên
はら (hara) - ゲン (gen)