大井競馬場前
おおいけいばじょうまえ - thái tĩnh cạnh mã tràng tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
競 - cạnh
きそ.う (kiso.u), せ.る (se.ru), くら.べる (kura.beru) - キョウ (kyō), ケイ (kei)
-
井 - tĩnh
い (i) - セイ (sei), ショウ (shō)
-
馬 - mã
うま (uma), うま- (uma-), ま (ma) - バ (ba)
-
場 - tràng
ば (ba) - ジョウ (jō), チョウ (chō)
-
大 - thái
おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)