Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東京モノレール

Ga này đọc là gì?

20s
大井競馬場前

Các tuyến tầu

東京モノレール

Địa chỉ

品川区勝島2-2-35
おおいけいばじょうまえ - thái tĩnh cạnh mã tràng tiền
  • 前 - tiền まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
  • 競 - cạnh きそ.う (kiso.u), せ.る (se.ru), くら.べる (kura.beru) - キョウ (kyō), ケイ (kei)
  • 井 - tĩnh い (i) - セイ (sei), ショウ (shō)
  • 馬 - mã うま (uma), うま- (uma-), ま (ma) - バ (ba)
  • 場 - tràng ば (ba) - ジョウ (jō), チョウ (chō)
  • 大 - thái おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
OK