Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 多摩モノレール

Ga này đọc là gì?

20s
甲州街道

Các tuyến tầu

多摩モノレール

Địa chỉ

日野市日野1030
こうしゅうかいどう - giáp châu nhai đáo
  • 甲 - giáp きのえ (kinoe) - コウ (kō), カン (kan), カ (ka)
  • 街 - nhai まち (machi) - ガイ (gai), カイ (kai)
  • 道 - đáo みち (michi) - ドウ (dō), トウ (tō)
  • 州 - châu す (su) - シュウ (shū), ス (su)
OK