Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 小湊鉄道線

Ga này đọc là gì?

20s
上総大久保

Các tuyến tầu

小湊鉄道線

Địa chỉ

市原市大久保96-2
かずさおおくぼ - thướng tổng thái cửu bảo
  • 上 - thướng うえ (ue), -うえ (-ue), うわ- (uwa-), かみ (kami), あ.げる (a.geru), -あ.げる (-a.geru), あ.がる (a.garu), -あ.がる (-a.garu), あ.がり (a.gari), -あ.がり (-a.gari), のぼ.る (nobo.ru), のぼ.り (nobo.ri), のぼ.せる (nobo.seru), のぼ.す (nobo.su), よ.す (yo.su) - ジョウ (jō), ショウ (shō), シャン (shan)
  • 保 - bảo たも.つ (tamo.tsu) - ホ (ho), ホウ (hō)
  • 総 - tổng す.べて (su.bete), すべ.て (sube.te), ふさ (fusa) - ソウ (sō)
  • 久 - cửu ひさ.しい (hisa.shii) - キュウ (kyū), ク (ku)
  • 大 - thái おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
OK