Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
小湊鉄道線
Ga này đọc là gì?
20
s
飯給
Các tuyến tầu
小湊鉄道線
Địa chỉ
市原市飯給943-3
いたぶ - phãn cấp
給 - cấp
たま.う (tama.u), たも.う (tamo.u), -たま.え (-tama.e) - キュウ (kyū)
飯 - phãn
めし (meshi) - ハン (han)
OK
答え