Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 金沢シーサイドライン

Ga này đọc là gì?

20s
並木中央

Địa chỉ

横浜市金沢区幸浦2-1-1
なみきちゅうおう - bính mộc trung ương
  • 並 - bính な.み (na.mi), なら.べる (nara.beru), なら.ぶ (nara.bu), なら.びに (nara.bini) - ヘイ (hei), ホウ (hō)
  • 中 - trung なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
  • 木 - mộc き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
  • 央 - ương - オウ (ō)
OK