Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東京さくらトラム(都電荒川線)

Ga này đọc là gì?

20s
宮ノ前

Địa chỉ

荒川区東尾久5
みやのまえ - cung tiền
  • 前 - tiền まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
  • 宮 - cung みや (miya) - キュウ (kyū), グウ (gū), ク (ku), クウ (kū)
OK