練馬春日町
ねりまかすがちょう - luyện mã xuân nhật đinh
-
日 - nhật
ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) - ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
-
練 - luyện
ね.る (ne.ru), ね.り (ne.ri) - レン (ren)
-
馬 - mã
うま (uma), うま- (uma-), ま (ma) - バ (ba)
-
春 - xuân
はる (haru) - シュン (shun)
-
町 - đinh
まち (machi) - チョウ (chō)