Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 都営大江戸線

Ga này đọc là gì?

20s
国立競技場

Các tuyến tầu

都営大江戸線

Địa chỉ

新宿区霞ケ丘町10-3
こくりつきょうぎじょう - quốc lập cạnh kĩ tràng
  • 国 - quốc くに (kuni) - コク (koku)
  • 技 - kĩ わざ (waza) - ギ (gi)
  • 競 - cạnh きそ.う (kiso.u), せ.る (se.ru), くら.べる (kura.beru) - キョウ (kyō), ケイ (kei)
  • 場 - tràng ば (ba) - ジョウ (jō), チョウ (chō)
  • 立 - lập た.つ (ta.tsu), -た.つ (-ta.tsu), た.ち- (ta.chi-), た.てる (ta.teru), -た.てる (-ta.teru), た.て- (ta.te-), たて- (tate-), -た.て (-ta.te), -だ.て (-da.te), -だ.てる (-da.teru) - リツ (ritsu), リュウ (ryū), リットル (ri'toru)
OK