八木山動物公園
やぎやまどうぶつこうえん - bát mộc san động vật công viên
-
公 - công
おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
-
園 - viên
その (sono) - エン (en)
-
物 - vật
もの (mono), もの- (mono-) - ブツ (butsu), モツ (motsu)
-
動 - động
うご.く (ugo.ku), うご.かす (ugo.kasu) - ドウ (dō)
-
木 - mộc
き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
-
山 - san
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
-
八 - bát
や (ya), や.つ (ya.tsu), やっ.つ (ya'.tsu), よう (yō) - ハチ (hachi)