七ヶ岳登山口
Địa chỉ
福島県南会津郡南会津町糸沢字下宮之原2449-2
ななつがたけとざんぐち - thất nhạc đăng san khẩu
-
岳 - nhạc
たけ (take) - ガク (gaku)
-
登 - đăng
のぼ.る (nobo.ru), あ.がる (a.garu) - トウ (tō), ト (to), ドウ (dō), ショウ (shō), チョウ (chō)
-
七 - thất
なな (nana), なな.つ (nana.tsu), なの (nano) - シチ (shichi)
-
口 - khẩu
くち (kuchi) - コウ (kō), ク (ku)
-
山 - san
やま (yama) - サン (san), セン (sen)