Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / いわて銀河鉄道線

Ga này đọc là gì?

20s
金田一温泉

Các tuyến tầu

いわて銀河鉄道線

Địa chỉ

二戸市金田一字水梨14番地
きんたいちおんせん - kim điền nhất uẩn toàn
  • 泉 - toàn いずみ (izumi) - セン (sen)
  • 温 - uẩn あたた.か (atata.ka), あたた.かい (atata.kai), あたた.まる (atata.maru), あたた.める (atata.meru), ぬく (nuku) - オン (on)
  • 田 - điền た (ta) - デン (den)
  • 金 - kim かね (kane), かな- (kana-), -がね (-gane) - キン (kin), コン (kon), ゴン (gon)
  • 一 - nhất ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu) - イチ (ichi), イツ (itsu)
OK