Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 弘南鉄道弘南線

Ga này đọc là gì?

20s
黒石

Địa chỉ

黒石市緑町1-115
くろいし - hắc thạch
  • 黒 - hắc くろ (kuro), くろ.ずむ (kuro.zumu), くろ.い (kuro.i) - コク (koku)
  • 石 - thạch いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku)
OK