Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 津軽鉄道線

Ga này đọc là gì?

20s
十川

Địa chỉ

五所川原市大字漆川字鍋懸85-3
とがわ - thập xuyên
  • 十 - thập とお (tō), と (to) - ジュウ (jū), ジッ (ji'), ジュッ (ju')
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen)
OK