Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
津軽鉄道線
Ga này đọc là gì?
20
s
津軽中里
Các tuyến tầu
津軽鉄道線
Địa chỉ
北津軽郡中泊町中里亀山225-1
つがるなかさと - tân trung lí
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
軽 - <nil>
<nil> - <nil>
里 - lí
さと (sato) - リ (ri)
中 - trung
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
OK
答え