Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 札幌市電

Ga này đọc là gì?

20s
中島公園通

Các tuyến tầu

札幌市電

Địa chỉ

札幌市中央区南11条西6
なかじまこうえんどおり - trung đảo công viên thông
  • 公 - công おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
  • 園 - viên その (sono) - エン (en)
  • 島 - đảo しま (shima) - トウ (tō)
  • 中 - trung なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
  • 通 - thông とお.る (tō.ru), とお.り (tō.ri), -とお.り (-tō.ri), -どお.り (-dō.ri), とお.す (tō.su), とお.し (tō.shi), -どお.し (-dō.shi), かよ.う (kayo.u) - ツウ (tsū), ツ (tsu)
OK