中央図書館前
ちゅうおうとしょかんまえ - trung ương đồ thư quán tiền
-
図 - đồ
え (e), はか.る (haka.ru) - ズ (zu), ト (to)
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
書 - thư
か.く (ka.ku), -が.き (-ga.ki), -がき (-gaki) - ショ (sho)
-
館 - quán
やかた (yakata), たて (tate) - カン (kan)
-
中 - trung
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
-
央 - ương
- オウ (ō)