中央区役所前
ちゅうおうくやくしょまえ - trung ương khu dịch sở tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
区 - khu
- ク (ku), オウ (ō), コウ (kō)
-
役 - dịch
- ヤク (yaku), エキ (eki)
-
所 - sở
ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho)
-
中 - trung
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
-
央 - ương
- オウ (ō)