Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 札幌市電

Ga này đọc là gì?

20s
中央区役所前

Các tuyến tầu

札幌市電

Địa chỉ

札幌市中央区南1条西11
ちゅうおうくやくしょまえ - trung ương khu dịch sở tiền
  • 前 - tiền まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
  • 区 - khu - ク (ku), オウ (ō), コウ (kō)
  • 役 - dịch - ヤク (yaku), エキ (eki)
  • 所 - sở ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho)
  • 中 - trung なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
  • 央 - ương - オウ (ō)
OK