西鉄千早
にしてつちはや - tây thiết thiên tảo
-
鉄 - thiết
くろがね (kurogane) - テツ (tetsu)
-
早 - tảo
はや.い (haya.i), はや (haya), はや- (haya-), はや.まる (haya.maru), はや.める (haya.meru), さ- (sa-) - ソウ (sō), サッ (sa')
-
西 - tây
にし (nishi) - セイ (sei), サイ (sai), ス (su)
-
千 - thiên
ち (chi) - セン (sen)