西鉄新宮
Địa chỉ
糟屋郡新宮町大字下府字浜山921-1
にしてつしんぐう - tây thiết tân cung
-
鉄 - thiết
くろがね (kurogane) - テツ (tetsu)
-
宮 - cung
みや (miya) - キュウ (kyū), グウ (gū), ク (ku), クウ (kū)
-
西 - tây
にし (nishi) - セイ (sei), サイ (sai), ス (su)
-
新 - tân
あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)