Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 西鉄貝塚線

Ga này đọc là gì?

20s
西鉄新宮

Các tuyến tầu

西鉄貝塚線

Địa chỉ

糟屋郡新宮町大字下府字浜山921-1
にしてつしんぐう - tây thiết tân cung
  • 鉄 - thiết くろがね (kurogane) - テツ (tetsu)
  • 宮 - cung みや (miya) - キュウ (kyū), グウ (gū), ク (ku), クウ (kū)
  • 西 - tây にし (nishi) - セイ (sei), サイ (sai), ス (su)
  • 新 - tân あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
OK