Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 西鉄天神大牟田線

Ga này đọc là gì?

20s
西鉄久留米

Các tuyến tầu

西鉄天神大牟田線

Địa chỉ

久留米市東町309-2
にしてつくるめ - tây thiết cửu lưu mễ
  • 鉄 - thiết くろがね (kurogane) - テツ (tetsu)
  • 留 - lưu と.める (to.meru), と.まる (to.maru), とど.める (todo.meru), とど.まる (todo.maru), るうぶる (rūburu) - リュウ (ryū), ル (ru)
  • 西 - tây にし (nishi) - セイ (sei), サイ (sai), ス (su)
  • 久 - cửu ひさ.しい (hisa.shii) - キュウ (kyū), ク (ku)
  • 米 - mễ こめ (kome), よね (yone) - ベイ (bei), マイ (mai), メエトル (meetoru)
OK