Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京阪石山坂本線

Ga này đọc là gì?

20s
石山寺

Các tuyến tầu

京阪石山坂本線

Địa chỉ

大津市螢谷5-13
いしやまでら - thạch san tự
  • 寺 - tự てら (tera) - ジ (ji)
  • 山 - san やま (yama) - サン (san), セン (sen)
  • 石 - thạch いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku)
OK