Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京阪本線

Ga này đọc là gì?

20s
寝屋川市

Các tuyến tầu

京阪本線

Địa chỉ

寝屋川市早子町16-11
ねやがわし - tẩm ốc xuyên thị
  • 寝 - tẩm ね.る (ne.ru), ね.かす (ne.kasu), い.ぬ (i.nu), みたまや (mitamaya), や.める (ya.meru) - シン (shin)
  • 屋 - ốc や (ya) - オク (oku)
  • 市 - thị いち (ichi) - シ (shi)
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen)
OK