百舌鳥八幡
もずはちまん - bá thiệt điểu bát phan
-
幡 - phan
はた (hata) - マン (man), ハン (han), バン (ban), ホン (hon)
-
鳥 - điểu
とり (tori) - チョウ (chō)
-
舌 - thiệt
した (shita) - ゼツ (zetsu)
-
八 - bát
や (ya), や.つ (ya.tsu), やっ.つ (ya'.tsu), よう (yō) - ハチ (hachi)
-
百 - bá
もも (momo) - ヒャク (hyaku), ビャク (byaku)