Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 近鉄名古屋線

Ga này đọc là gì?

20s
豊津上野

Các tuyến tầu

近鉄名古屋線

Địa chỉ

津市河芸町中別保1581-1
とよつうえの - lễ tân thướng dã
  • 上 - thướng うえ (ue), -うえ (-ue), うわ- (uwa-), かみ (kami), あ.げる (a.geru), -あ.げる (-a.geru), あ.がる (a.garu), -あ.がる (-a.garu), あ.がり (a.gari), -あ.がり (-a.gari), のぼ.る (nobo.ru), のぼ.り (nobo.ri), のぼ.せる (nobo.seru), のぼ.す (nobo.su), よ.す (yo.su) - ジョウ (jō), ショウ (shō), シャン (shan)
  • 津 - tân つ (tsu) - シン (shin)
  • 豊 - lễ ゆた.か (yuta.ka), とよ (toyo) - ホウ (hō), ブ (bu)
  • 野 - dã の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
OK