Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 近鉄大阪線

Ga này đọc là gì?

20s
室生口大野

Các tuyến tầu

近鉄大阪線

Địa chỉ

宇陀市室生区大野1756
むろうぐちおおの - thất sanh khẩu thái dã
  • 野 - dã の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
  • 口 - khẩu くち (kuchi) - コウ (kō), ク (ku)
  • 生 - sanh い.きる (i.kiru), い.かす (i.kasu), い.ける (i.keru), う.まれる (u.mareru), うま.れる (uma.reru), う.まれ (u.mare), うまれ (umare), う.む (u.mu), お.う (o.u), は.える (ha.eru), は.やす (ha.yasu), き (ki), なま (nama), なま- (nama-), な.る (na.ru), な.す (na.su), む.す (mu.su), -う (-u) - セイ (sei), ショウ (shō)
  • 室 - thất むろ (muro) - シツ (shitsu)
  • 大 - thái おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
OK