河内国分
かわちこくぶ - hà nạp quốc phân
-
内 - nạp
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
-
国 - quốc
くに (kuni) - コク (koku)
-
河 - hà
かわ (kawa) - カ (ka)
-
分 - phân
わ.ける (wa.keru), わ.け (wa.ke), わ.かれる (wa.kareru), わ.かる (wa.karu), わ.かつ (wa.katsu) - ブン (bun), フン (fun), ブ (bu)
-
内 - nạp
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)