Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 近鉄橿原線

Ga này đọc là gì?

20s
畝傍御陵前

Các tuyến tầu

近鉄橿原線

Địa chỉ

橿原市大久保町455
うねびごりょうまえ - mẫu bàng ngữ lăng tiền
  • 傍 - bàng かたわ.ら (katawa.ra), わき (waki), おか- (oka-), はた (hata), そば (soba) - ボウ (bō)
  • 前 - tiền まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
  • 御 - ngữ おん- (on -), お- (o-), み- (mi-) - ギョ (gyo), ゴ (go)
  • 畝 - mẫu せ (se), うね (une) - ボウ (bō), ホ (ho), モ (mo), ム (mu)
  • 陵 - lăng みささぎ (misasagi) - リョウ (ryō)
OK