畝傍御陵前
うねびごりょうまえ - mẫu bàng ngữ lăng tiền
-
傍 - bàng
かたわ.ら (katawa.ra), わき (waki), おか- (oka-), はた (hata), そば (soba) - ボウ (bō)
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
御 - ngữ
おん- (on -), お- (o-), み- (mi-) - ギョ (gyo), ゴ (go)
-
畝 - mẫu
せ (se), うね (une) - ボウ (bō), ホ (ho), モ (mo), ム (mu)
-
陵 - lăng
みささぎ (misasagi) - リョウ (ryō)