Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 名鉄広見線

Ga này đọc là gì?

20s
可児川

Các tuyến tầu

名鉄広見線

Địa chỉ

可児市土田字北割田1356-7
かにがわ - khả nhi xuyên
  • 児 - nhi こ (ko), -こ (-ko), -っこ (-'ko) - ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen)
  • 可 - khả -べ.き (-be.ki), -べ.し (-be.shi) - カ (ka), コク (koku)
OK