Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 名鉄瀬戸線

Ga này đọc là gì?

20s
東大手

Các tuyến tầu

名鉄瀬戸線

Địa chỉ

名古屋市中区三の丸4-17
ひがしおおて - đông thái thủ
  • 東 - đông ひがし (higashi) - トウ (tō)
  • 大 - thái おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
  • 手 - thủ て (te), て- (te-), -て (-te), た- (ta-) - シュ (shu), ズ (zu)
OK