Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 名鉄常滑線

Ga này đọc là gì?

20s
日長

Các tuyến tầu

名鉄常滑線

Địa chỉ

知多市日長字森下108-1
ひなが - nhật tràng
  • 日 - nhật ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) - ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
  • 長 - tràng なが.い (naga.i), おさ (osa) - チョウ (chō)
OK