Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 名鉄三河線

Ga này đọc là gì?

20s
三河知立

Các tuyến tầu

名鉄三河線

Địa chỉ

知立市山町茶碓山8番地10
みかわちりゅう - tam hà tri lập
  • 三 - tam み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
  • 河 - hà かわ (kawa) - カ (ka)
  • 知 - tri し.る (shi.ru), し.らせる (shi.raseru) - チ (chi)
  • 立 - lập た.つ (ta.tsu), -た.つ (-ta.tsu), た.ち- (ta.chi-), た.てる (ta.teru), -た.てる (-ta.teru), た.て- (ta.te-), たて- (tate-), -た.て (-ta.te), -だ.て (-da.te), -だ.てる (-da.teru) - リツ (ritsu), リュウ (ryū), リットル (ri'toru)
OK