Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東京メトロ副都心線

Ga này đọc là gì?

20s
新宿三丁目

Địa chỉ

新宿区新宿3-14-1
しんじゅくさんちょうめ - tân tú tam chênh mục
  • 三 - tam み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
  • 宿 - tú やど (yado), やど.る (yado.ru), やど.す (yado.su) - シュク (shuku)
  • 目 - mục め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
  • 丁 - chênh ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
  • 新 - tân あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
OK