Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東京メトロ南北線
Ga này đọc là gì?
20
s
王子神谷
Các tuyến tầu
東京メトロ南北線
Địa chỉ
北区王子5-2-11
おうじかみや - vương tí thần cốc
神 - thần
かみ (kami), かん- (kan -), こう- (kō-) - シン (shin), ジン (jin)
子 - tí
こ (ko), -こ (-ko), ね (ne) - シ (shi), ス (su), ツ (tsu)
王 - vương
- オウ (ō), -ノウ (-nō)
谷 - cốc
たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku)
OK
答え