高田馬場
Địa chỉ
東京都新宿区高田馬場一丁目35-1
たかだのばば - cao điền mã tràng
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
-
馬 - mã
うま (uma), うま- (uma-), ま (ma) - バ (ba)
-
高 - cao
たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
-
場 - tràng
ば (ba) - ジョウ (jō), チョウ (chō)