Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東京メトロ東西線
Ga này đọc là gì?
20
s
神楽坂
Các tuyến tầu
東京メトロ東西線
Địa chỉ
新宿区矢来町112
かぐらざか - thần lạc bản
坂 - bản
さか (saka) - ハン (han)
楽 - lạc
たの.しい (tano.shii), たの.しむ (tano.shimu), この.む (kono.mu) - ガク (gaku), ラク (raku), ゴウ (gō)
神 - thần
かみ (kami), かん- (kan -), こう- (kō-) - シン (shin), ジン (jin)
OK
答え