Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東京メトロ丸ノ内線

Ga này đọc là gì?

20s
新宿御苑前

Các tuyến tầu

東京メトロ丸ノ内線

Địa chỉ

新宿区新宿1-8-1
しんじゅくぎょえんまえ - tân tú ngữ uyển tiền
  • 前 - tiền まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
  • 宿 - tú やど (yado), やど.る (yado.ru), やど.す (yado.su) - シュク (shuku)
  • 御 - ngữ おん- (on -), お- (o-), み- (mi-) - ギョ (gyo), ゴ (go)
  • 苑 - uyển その (sono), う.つ (u.tsu) - エン (en), オン (on)
  • 新 - tân あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
OK