Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東京メトロ丸ノ内線

Ga này đọc là gì?

20s
中野坂上

Địa chỉ

中野区中央2-1-2
なかのさかうえ - trung dã bản thướng
  • 坂 - bản さか (saka) - ハン (han)
  • 上 - thướng うえ (ue), -うえ (-ue), うわ- (uwa-), かみ (kami), あ.げる (a.geru), -あ.げる (-a.geru), あ.がる (a.garu), -あ.がる (-a.garu), あ.がり (a.gari), -あ.がり (-a.gari), のぼ.る (nobo.ru), のぼ.り (nobo.ri), のぼ.せる (nobo.seru), のぼ.す (nobo.su), よ.す (yo.su) - ジョウ (jō), ショウ (shō), シャン (shan)
  • 野 - dã の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
  • 中 - trung なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
OK