Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京急本線

Ga này đọc là gì?

20s
京急東神奈川

Các tuyến tầu

京急本線

Địa chỉ

横浜市神奈川区東神奈川1-11-5
けいきゅうひがしかながわ - kinh cấp đông thần nại xuyên
  • 奈 - nại いかん (ikan), からなし (karanashi) - ナ (na), ナイ (nai), ダイ (dai)
  • 東 - đông ひがし (higashi) - トウ (tō)
  • 神 - thần かみ (kami), かん- (kan -), こう- (kō-) - シン (shin), ジン (jin)
  • 京 - kinh みやこ (miyako) - キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen)
  • 急 - cấp いそ.ぐ (iso.gu), いそ.ぎ (iso.gi) - キュウ (kyū)
OK