京急東神奈川
Địa chỉ
横浜市神奈川区東神奈川1-11-5
けいきゅうひがしかながわ - kinh cấp đông thần nại xuyên
-
奈 - nại
いかん (ikan), からなし (karanashi) - ナ (na), ナイ (nai), ダイ (dai)
-
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
-
神 - thần
かみ (kami), かん- (kan -), こう- (kō-) - シン (shin), ジン (jin)
-
京 - kinh
みやこ (miyako) - キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
-
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
-
急 - cấp
いそ.ぐ (iso.gu), いそ.ぎ (iso.gi) - キュウ (kyū)