六郷土手
ろくごうどて - lục hương thổ thủ
-
郷 - hương
<nil> - <nil>
-
郷 - hương
<nil> - <nil>
-
土 - thổ
つち (tsuchi) - ド (do), ト (to)
-
六 - lục
む (mu), む.つ (mu.tsu), むっ.つ (mu'.tsu), むい (mui) - ロク (roku), リク (riku)
-
手 - thủ
て (te), て- (te-), -て (-te), た- (ta-) - シュ (shu), ズ (zu)