二子玉川
ふたこたまがわ - nhị tí ngọc xuyên
-
子 - tí
こ (ko), -こ (-ko), ね (ne) - シ (shi), ス (su), ツ (tsu)
-
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
-
玉 - ngọc
たま (tama), たま- (tama-), -だま (-dama) - ギョク (gyoku)
-
二 - nhị
ふた (futa), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi) - ニ (ni), ジ (ji)