Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 小田急江ノ島線

Ga này đọc là gì?

20s
善行

Các tuyến tầu

小田急江ノ島線

Địa chỉ

藤沢市善行1-27
ぜんぎょう - thiến hàng
  • 行 - hàng い.く (i.ku), ゆ.く (yu.ku), -ゆ.き (-yu.ki), -ゆき (-yuki), -い.き (-i.ki), -いき (-iki), おこな.う (okona.u), おこ.なう (oko.nau) - コウ (kō), ギョウ (gyō), アン (an)
  • 善 - thiến よ.い (yo.i), い.い (i.i), よ.く (yo.ku), よし.とする (yoshi.tosuru) - ゼン (zen)
OK