Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
小田急線
Ga này đọc là gì?
20
s
百合ヶ丘
Các tuyến tầu
小田急線
Địa chỉ
川崎市麻生区百合丘一丁目21番1号
ゆりがおか - bá cáp khiêu
合 - cáp
あ.う (a.u), -あ.う (-a.u), あ.い (a.i), あい- (ai-), -あ.い (-a.i), -あい (-ai), あ.わす (a.wasu), あ.わせる (a.waseru), -あ.わせる (-a.waseru) - ゴウ (gō), ガッ (ga'), カッ (ka')
丘 - khiêu
おか (oka) - キュウ (kyū)
百 - bá
もも (momo) - ヒャク (hyaku), ビャク (byaku)
OK
答え